Tổng quan
Kích thước (C x R x S) | 81.5 x 59.8 x 57.3 cm |
Tiêu thụ điện 100 lần | 74 kWh |
Tiêu thụ điện mỗi chu kỳ Eco | 0.736 kWh |
Thời gian chương trình Eco | 3:55 h |
Chương trình cơ bản | Rửa mạnh 70 °C, Tự động 45–65 °C, Thông minh, Tiết kiệm 50 °C, Rửa nhanh 50 °C, 1.5h 60ºC, Thủy tinh 40 °C, Yêu thích (rửa tráng) |
Tính năng thêm | Power Control, Kết nối điện thoại, Rửa tráng nóng, Vệ sinh máy |
Khay thứ 3 | VarioDrawer Pro / Max Flex Pro |
Điều chỉnh chiều cao khay | Có |
Báo hiệu | Âm báo kết thúc, cảnh báo nước |
Công nghệ sấy | Zeolith + Trao đổi nhiệt |
Bản lề cửa trượt (Vario Hinge) | Không |
Chương trình
8 chương trình rửa chính | Tự động 45–65ºC, Tiết kiệm, Yêu thích, Rửa mạnh 70ºC, Nhanh 60′, Rửa nhanh, Thông minh, Thủy tinh 40ºC |
Chương trình bổ sung | Rửa tráng |
3 tuỳ chọn đặc biệt | Kết nối điện thoại, Power Control, Rửa tráng nóng |
Chức năng vệ sinh | Vệ sinh máy |
Chế độ yên lặng (qua app) | Có thể điều chỉnh qua ứng dụng |
Công nghệ đi kèm
Cảnh báo âm thanh | Âm báo kết thúc, thời gian còn lại, kết nối nước |
EmotionLight | EmotionLight Pro |
Van điều chỉnh độ cứng nước (Bảo vệ đồ thủy tinh) | Không |
Hệ thống quản lý tiêu thụ nước | Không |
Tự động phân rã viên rửa | Có |
Thông tin kỹ thuật
Khối lượng cánh | 2.5 – 8.5 kg |
Kích thước sản phẩm (CxRxS) | 815 x 598 x 573 mm |
Chiều sâu khi mở cửa 90º | 1,150 mm |
Chiều cao hộc tủ tối đa | 875 mm |
Chiều rộng hộc tủ tối thiểu | 598 mm |
Chiều rộng hộc tủ tối đa | 608 mm |
Đến với Bếp Đức - Giải pháp tổng thể thiết bị nhà bếp, chúng tôi cam kết chất lượng sản phẩm tốt nhất, dịch vụ tốt nhất, giá ưu đãi nhất và nhiều chương trình khuyến mãi, quà tặng. Đặt hàng ngay để được hưởng nhiều ưu đãi từ Bếp Đức - Giải pháp tổng thể thiết bị nhà bếp