Thông số kĩ thuật
Series | 8 |
Dung tích (lít) | 21 |
Số mức công suất vi sóng | 5 mức công suất (900, 600, 360, 180, 90 W) |
Số chương trình tự động | 7 |
Công suất vi sóng tối đa (W) | 900 |
Kích thước thiết bị (CxRxS mm) | 382 x 594 x 318 |
Kích thước khoang lò (CxRxS mm) | 220 x 350 x 270 |
Kích thước lắp đặt (CxRxS mm) | 362 - 382 x 560 - 568 x 300 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 17 |
Tổng trọng lượng (kg) | 19 |
Đèn chiếu sáng trong khoang lò | LED |
Màu sắc thiết bị | Đen, thép không gỉ |
Màu sắc bảng điều khiển | Thép không gỉ |
Chất liệu khoang lò | Thép không gỉ |
Điều khiển | Cảm ứng |
Cửa bản lề | Trái |
Công suất điện (W) | 1220 |
Chiều dài dây dẫn điện (cm) | 150 |
Cường độ dòng điện (A) | 10 |
Tần số (Hz) | 60, 50 |
Điện áp (V) | 220 - 240 |
Lắp đặt | Âm tủ |
Đến với Bếp Đức - Giải pháp tổng thể thiết bị nhà bếp, chúng tôi cam kết chất lượng sản phẩm tốt nhất, dịch vụ tốt nhất, giá ưu đãi nhất và nhiều chương trình khuyến mãi, quà tặng. Đặt hàng ngay để được hưởng nhiều ưu đãi từ Bếp Đức - Giải pháp tổng thể thiết bị nhà bếp
Chưa có đánh giá nào