Thông tin chung | Chiều rộng | Màu hoàn thiện | ||
70 cm | Thép không rỉ | |||
Loại thiết bị | Kiểu hút | |||
Hút mùi âm tủ | xả thải, tuần hoàn | |||
Công suất động cơ | Điều khiển | |||
275W | nút nhấn | |||
Mức công suất | Công suất tối đa (xả thải) | |||
3 thông thường + 1 tăng cường | 630 m3/h | |||
Công suất Booster (xả thải) | Độ ồn tối đa (xả thải) | |||
965 m3/h | 52 dB | |||
Độ ồn booster (xả thải) | Công suất tối đa (tuần hoàn) | |||
69 dB | 571 m³ / h | |||
Công suất booster (tuần hoàn) | Độ ồn tối đa (tuần hoàn) | |||
730 m³ / h | 54 dB | |||
Độ ồn booster (tuần hoàn) | Chất liệu lọc mỡ | |||
75 dB | Nhôm + inox | |||
Nhãn năng lượng (2014) | Tiêu thụ điện | |||
C | 104.2 kwh/năm |
THÔNG SỐ | Chiều cao sản phẩm | Chiều rộng sản phẩm | ||
418mm | 700 mm | |||
Chiều sâu sản phẩm | Chiều cao ống đậy | |||
300 mm | không | |||
Khoảng cách tới bếp điện | Khoảng cách tới bếp gas | |||
500 mm | 650 mm | |||
Ống thải | Van một chiều | |||
120/150 mm | Không | |||
Chiều dài dây cắm | Khối lượng | |||
175 cm | 14.7 kg | |||
Tiện nghi | Cảm biến không khí | Điều khiển hút qua bếp | ||
Không | Không | |||
Động cơ Ecosilence Drive | Chế độ yên lặng | |||
Không | Không | |||
Cấp độ tăng cường | Chế độ tự động tắt | |||
Có | sau 10 phút | |||
Điều khiển từ xa | ||||
Không | ||||
Chiếu sáng | Loại đèn | Số đèn | ||
Led | 2 | |||
Cường độ ánh sáng | Loại ánh sáng | |||
355 Lux | Trung tính | |||
Cường độ tiêu chuẩn (2009/125 / EC) | Thay đổi nhiệt độ ánh sáng qua Home Connect | |||
355 Lux | Không | |||
Emotion Light Pro | ||||
Không | ||||
Kết nối | Home Connect | |||
Không |
Đặc điểm | Hiệu suất xả thải theo tiêu chuẩn EN 61591: max. Hoạt động bình thường 850 m³ / h, tăng cường 965 m3/h | Hiệu suất tuần hoàn theo tiêu chuẩn EN 61591: max. Hoạt động bình thường 571 m³ / h, tăng cường 746 m3/h | ||
Giá trị tiếng ồn theo EN 60704-2-13 ở chế độ xả thải: Max. 52 dB – 69 dB Giá trị tiếng ồn theo EN 60704-2-13 ở chế độ tuần hoàn: Max. 54 dB – 69 dB | Nhãn năng lượng: C (trên thang điểm cấp hiệu quả năng lượng từ A đến D) | |||
Tiêu thụ điện: 104.2 kwh | Nhãn hiệu quả quạt: C | |||
Nhãn lọc mỡ: B | Nhãn năng lượng đèn: A | |||
Đèn Led: 2 x 1W LED | Cường độ ánh sáng: 355 lux | |||
Nhiệt độ ánh sáng: 3500K | ||||
Tiện Nghi | Điều khiển điện tử cảm ứng chạm trực tiếp | 3 công suất thông thường + 1 tăng cường | ||
Có thể dùng xả thải hoặc tuần hoàn | Ánh sáng dịu | |||
Lòng trong dễ vệ sinh | Cảm biến không khí | |||
Bảo vệ, môi trường | Lưới lọc, dùng với máy rửa bát | Lưới lọc nhôm + inox | ||
Lắp đặt trên trần phía trên bếp nấu | ||||
Thông tin kỹ thuật | Kích thước sản phẩm (CxRxS): 418 x 700 x 300 mm | Kích thước khoang tủ: 676×264 mm | ||
Ống xả: 150mm (120 mm) | Chiều dài dây điện: 1.75m | |||
Hiệu điện thế: 220-240V |
Đến với Bếp Đức - Giải pháp tổng thể thiết bị nhà bếp, chúng tôi cam kết chất lượng sản phẩm tốt nhất, dịch vụ tốt nhất, giá ưu đãi nhất và nhiều chương trình khuyến mãi, quà tặng. Đặt hàng ngay để được hưởng nhiều ưu đãi từ Bếp Đức - Giải pháp tổng thể thiết bị nhà bếp
Chưa có đánh giá nào