Thông số kĩ thuật
Công suất rửa | 13 (bộ) |
Nhãn năng lượng | A++ |
Độ ồn | 42 (dB) |
Tiêu thụ điện trong chương trình Eco | 0,92 (kWh) |
Tiêu thụ điện trong Eco (năm) | 262 (kWh) |
Tiêu thụ nước trong chương trình Eco | 6,5 (lít) |
Tiêu thụ nước trong Eco (năm) | 1820 (lít) |
Chế độ tắt | 0,1 (W) |
Thời giang chương trình Eco | 195 phút |
Hiệu quả làm khô | A |
Chương trình chính | 8 (Intensive 70°, 1Hour 65°C, Auto 45° - 65°, Glass 40°, Eco 50°, Quick 45°, Qiuet 50°, Pre Rinse) Machine care (Vệ sinh máy) |
Tùy chọn bổ sung | 4 (Intensive Zone, VarioSpeed Plus, ExtraDry, Hygiene Plus ) |
Động cơ | EcoSilence |
Nhiệt độ | 5 mức |
Hẹn giờ trễ | 1- 24 giờ |
Màn hình | Màn hình hiển thị LED |
Điều khiển | TouchControl (màu đen) |
Thiết kế giàn | 3 giàn (giàn xếp dao kéo riêng) |
Điều chỉnh giàn | Điều chỉnh giàn với Rackmatic Thiết kế giàn VarioFlex điều chỉnh chiều cao dễ dàng |
Kệ xếp cốc | 2 kệ xếp cốc trong giàn xếp trên |
Kệ (tấm) được gắn trên giàn | 2 tấm giàn trên, 2 tấm giàn dưới có thể gập lại |
An toàn | Aqua Stop Khóa phím điện tử Khóa dễ dàng Tấm bảo vệ hơi nước |
Phương pháp lắp đặt | Âm tủ |
Hướng mở cửa | Xuống dưới |
Độ sâu cửa thiết bị mở cánh cửa góc 90o | 1150 mm |
Chiều cao điều chỉnh chân sau tối đa từ phía trước | 60 mm |
Công suất kết nối (W) | 2400 (W) |
Điện áp | 220 -240 (V) |
Tần số | 50,60 (Hz) |
Cường độ dòng điện | 10 (A) |
Chiều dài cáp kết nối | 175 cm |
Chiều dài ống nối | 165 cm |
Chiều dài ống xả | 190cm |
Nhiệt độ tối đa của nước vào (oC) | 60oC |
Kích thước (C x R x S) | 815 x 598 x 573 (mm) |
Trọng lượng tịnh (kg) | 41 kg |
Tổng trọng lượng | 43 kg |
Đến với Bếp Đức - Giải pháp tổng thể thiết bị nhà bếp, chúng tôi cam kết chất lượng sản phẩm tốt nhất, dịch vụ tốt nhất, giá ưu đãi nhất và nhiều chương trình khuyến mãi, quà tặng. Đặt hàng ngay để được hưởng nhiều ưu đãi từ Bếp Đức - Giải pháp tổng thể thiết bị nhà bếp
Chưa có đánh giá nào